Có 1 kết quả:
延期付款 yán qī fù kuǎn ㄧㄢˊ ㄑㄧ ㄈㄨˋ ㄎㄨㄢˇ
yán qī fù kuǎn ㄧㄢˊ ㄑㄧ ㄈㄨˋ ㄎㄨㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to defer payment
(2) to pay back over long term
(2) to pay back over long term
Bình luận 0
yán qī fù kuǎn ㄧㄢˊ ㄑㄧ ㄈㄨˋ ㄎㄨㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0